Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
puppy love


noun
temporary love of an adolescent
Syn:
calf love, crush, infatuation
Derivationally related forms:
infatuate (for: infatuation)
Hypernyms:
love

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "puppy love"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.